Thuật ngữ Facebook Ads không chỉ giúp bạn nhanh chóng nắm bắt kiến thức về quảng cáo mà còn định hình cách thực hiện chiến dịch quảng cáo một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu rủi ro không mong muốn. Vậy những người mới bắt đầu tìm hiểu về Facebook Ads cần phải nắm những thông tin gì mới có thể bắt đầu thực hành xây dựng chiến dịch quảng cáo hiệu quả? Bài viết ngày hôm nay, Askany sẽ giới thiệu đến bạn tổng hợp thuật ngữ quảng cáo quan trọng nhất trên Facebook.
Tổng hợp thuật ngữ Facebook cơ bản về Fanpage
Để xây dựng chiến dịch quảng cáo cho Fanpage hiệu quả và tối ưu nhất, bạn cần nắm vững những thuật ngữ quan trọng dưới đây:
Potential Reach - Khả năng tiếp cận tiềm năng
Potential reach chỉ số lượng khách hàng tiềm năng có thể nhìn thấy được mẫu quảng cáo của bạn trên Facebook. Facebook sẽ tính toán con số này dựa trên hai yếu tố: ngân sách và nhóm đối tượng mục tiêu mà quảng cáo của bạn hướng tới.
Placement - Vị trí hiển thị
Thuật ngữ này chỉ vị trí mà quảng cáo của bạn sẽ xuất hiện trên Facebook. Hiện nay, quảng cáo trên nền tảng mạng xã hội này có ba vị trí chính, bao gồm: Newsfeed di động, Newsfeed máy tính, Cột phía bên phải của Newsfeed máy tính
Newsfeed - Bản tin
Newsfeed là thuật ngữ thường được dùng cho cả quảng cáo lẫn những người dùng Facebook bình thường khác. Nói một cách dễ hiểu, Newsfeed là tường thời gian của người dùng, bao gồm các bài viết từ bạn bè, người thân và cả các tin quảng cáo từ các Fanpage mà người dùng đang theo dõi.
Page Engagement - Tương tác trang
Page Engagement là lượt tương tác của người dùng trên các mẫu quảng cáo. Các tương tác này bao gồm like, comment, share, ấn “Đọc tiếp”, lượt xem video và nhiều hành động khác. Mức độ tương tác càng cao, quảng cáo càng hiệu quả và khả năng thu hút khách hàng tiềm năng cũng tăng lên đáng kể.
Post Engagement - Tương tác bài viết
Thuật ngữ này biểu thị những hành động mà người dùng thực hiện với mẫu quảng cáo của bạn. Ví dụ, với quảng cáo có gắn video, việc người dùng nhấn xem video được tính là một hành động. Nếu quảng cáo có gắn link tới trang web và người dùng nhấn vào để truy cập trang đích cụ thể, thì cũng được tính thêm một hành động nữa.
Page Like - Lượt thích
Page Like đề cập đến số lần người dùng nhấn nút Like trong quá trình quảng cáo diễn ra. Những lượt thích này có thể đến từ các bài quảng cáo hoặc thông qua nút "Like" để theo dõi Fanpage. Số lượng Page Like càng cao thì quảng cáo của bạn càng thu hút được nhiều sự chú ý của đông đảo người dùng Facebook.
Reach - Tiếp cận
Đây là chỉ số đo lường bao nhiêu người đã thấy mẫu quảng cáo của bạn. Đối với các quảng cáo tương tác, bạn sẽ không phải mất phí cho những lượt tiếp cận này. Chi phí chỉ phát sinh khi có người dùng tương tác với quảng cáo bằng cách nhấp vào nó.
Report - Báo cáo
Báo cáo quảng cáo cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất của chiến dịch trong và sau khi nó được triển khai. Báo cáo bao gồm các số liệu như số lần hiển thị, tỷ lệ click-through, giá thầu cho mỗi tương tác, và nhiều hơn nữa. Các doanh nghiệp thường sử dụng những dữ liệu này để đánh giá hiệu quả quảng cáo và phát triển các chiến lược mới nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra.
Result - Kết quả
Kết quả ám chỉ mức độ thành công của chiến dịch quảng cáo dựa trên các hành động cụ thể mà người dùng thực hiện. Việc đánh giá chỉ số này có hiệu quả hay không phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể mà mỗi quảng cáo hướng tới.
Tìm hiểu thêm:
- Tối ưu quảng cáo Facebook giúp tăng hiệu quả gấp đôi
- Thẻ visa chạy quảng cáo Facebook nên dùng thẻ nào là tốt nhất?
- Top 13 phần mềm bán hàng Facebook đa tính năng nhất hiện nay.
Tổng hợp thuật ngữ về Chi phí quảng cáo trên Facebook
Đa phần chủ tài khoản quảng cáo trên Facebook đều dành sự quan tâm rất lớn đến chi phí. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản liên quan đến chi phí quảng cáo mà bạn cần nắm vững:
CPA - Cost Per Action
CPA là phương thức tính chi phí quảng cáo dựa trên hành động của người dùng. Tức là bạn chỉ trả phí cho Facebook khi người dùng có một hành động cụ thể, chẳng hạn như để lại thông tin liên hệ, đặt hàng hoặc thanh toán sản phẩm của bạn.
CPM - Cost Per Mile
CPM là phương thức tính phí dựa trên số lần hiển thị quảng cáo. Nếu sử dụng hình thức quảng cáo này, bạn sẽ trả tiền cho 1000 lần hiển thị quảng cáo. Điều đặc biệt là bạn sẽ không cần quan tâm đến những tương tác của người dùng.
Kèm theo còn có thuật ngữ về Average CPM - mức phí trung bình cho 1000 lần hiển thị quảng cáo. Giá này có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố cụ thể của chiến dịch quảng cáo.
CPC - Cost Per Click
CPC là phương thức tính phí dựa trên số lượt tương tác của người dùng với quảng cáo. Khi người dùng like, share, nhấn đọc, comment thì Facebook sẽ tính phí cho quảng cáo của bạn.
Còn Average CPC là mức giá trung bình mà nhà quảng cáo phải trả cho mỗi lượt tương tác của người dùng vào quảng cáo.
Cost per 1000 reached
Thuật ngữ này chỉ mức phí mà nhà quảng cáo đã chi trả cho 1000 lần hiển thị duy nhất của quảng cáo. Tuy nhiên, hình thức này sẽ khác với CPM, trong đó mức phí tính cho 1000 lần quảng cáo áp dụng cho cả chiến dịch. Nếu chiến dịch kéo dài, sẽ có nhiều đợt “1000 lần hiển thị” khác nhau.
Tổng hợp thuật ngữ về giá thầu quảng cáo trên Facebook
Khi nói đến quảng cáo trên Facebook, giá thầu là một yếu tố được xem xét rất kỹ lưỡng, bởi vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến tài chính của chiến lược. Có hai thuật ngữ chính liên quan đến giá thầu là bid và price mà bạn cần biết, cụ thể như:
Bid
Bid đại diện cho giá thầu mà bạn sẵn lòng trả cho Facebook để đảm bảo rằng quảng cáo của mình được hiển thị ổn định. Đây là số tiền tối đa mà bạn đồng ý chi trả cho mỗi 1000 lần hiển thị, mỗi lượt tương tác, hoặc mỗi hành động chuyển đổi mà quảng cáo của bạn tạo ra. Ngoài ra, bạn có thể thiết lập giá thầu này trong phần “Ngân sách và lịch chạy” khi bạn tạo một chiến dịch quảng cáo mới.
Price
Price trên Facebook được hiểu là số tiền thực tế mà bạn phải trả cho nền tảng này dựa trên hiệu suất thực tế của quảng cáo, tính theo 1000 lần hiển thị, mỗi lượt tương tác, hoặc mỗi chuyển đổi. Thông thường, price sẽ thấp hơn bid do Facebook đã đặt ra một mức giá cạnh tranh nhằm thu hút và giữ chân người dùng sử dụng dịch vụ quảng cáo của họ.
Nếu là người mới thì bạn đừng bỏ qua những kinh nghiệm chạy ads sau đây:
- Học chạy quảng cáo Facebook ở đâu tốt tại TPHCM, Hà Nội?
- Hướng dẫn chạy quảng cáo Facebook hiệu quả từ kinh nghiệm thực chiến của chuyên gia
Một số thuật ngữ quảng cáo Facebook phổ biến khác
Ngoài một số thuật ngữ quảng cáo Facebook ở trên thì còn có các thuật ngữ khác:
Chạy bùng quảng cáo: Đây là phương thức chạy quảng cáo mà bạn không cần thanh toán khoản nợ sau một khoảng thời gian và ngân sách đã định trước.
Target: Khái niệm này được hiểu là tiêu chí lựa chọn đối tượng khách hàng mục tiêu cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn trên Facebook, dựa trên các yếu tố như độ tuổi, giới tính, địa điểm, sở thích, hành vi và nhóm dân tộc.
Tài khoản quảng cáo Facebook: Đây là tài khoản dùng để quản lý các chiến dịch quảng cáo, cho phép bạn tạo, chạy quảng cáo và đánh giá hiệu quả của chúng.
Tài khoản Facebook Ads bị gắn cờ: Khi tài khoản quảng cáo của bạn vi phạm chính sách và bị Facebook hạn chế hoặc tạm ngưng, nó được gọi là tài khoản bị gắn cờ, có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn.
CTR (Click-Through Rate): Tỷ lệ nhấp chuột trên quảng cáo, được tính bằng cách chia số lần nhấp cho số lần hiển thị. CTR cao là dấu hiệu của quảng cáo hấp dẫn và tương tác tốt với người dùng.
Chiến dịch quảng cáo (Campaign): Là sự kết hợp của nhiều quảng cáo được tạo ra với mục đích cụ thể, nhằm mở rộng tầm ảnh hưởng và tối ưu hóa hiệu suất quảng cáo.
Tần suất (Frequency): Đây là chỉ số đo lường số lần trung bình một quảng cáo xuất hiện trên tài khoản của người dùng trong một khoảng thời gian cố định. Một tần suất quảng cáo quá cao có thể làm giảm hiệu quả khi người dùng cảm thấy bị quá tải và mất đi sự quan tâm.
Thanh toán theo tương tác (PPE - Pay Per Engagement): Đây là mô hình quảng cáo trên Facebook nhằm khuyến khích sự tương tác với nội dung, bao gồm lượt thích, bình luận, chia sẻ và phản ứng. PPE tập trung vào việc tạo ra sự tương tác để thu hút sự chú ý đến thương hiệu hoặc sản phẩm, với chi phí chỉ phát sinh khi có tương tác từ người dùng.
Tệp khách hàng (Customer File): Thuật ngữ này ám chỉ tập hợp dữ liệu chứa thông tin của khách hàng hiện tại hoặc tiềm năng, bao gồm email, số điện thoại, hoặc ID Facebook, được sử dụng để xây dựng một đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience).
Thử nghiệm (Test): Quá trình này bao gồm việc kiểm tra và đánh giá các chiến dịch quảng cáo trước khi chính thức triển khai, thông qua việc thử nghiệm các yếu tố như hình ảnh, tiêu đề, mô tả, và đối tượng mục tiêu, nhằm tìm kiếm chiến lược quảng cáo hiệu quả nhất.
Ngân sách (Budget): Đây là số tiền mà một doanh nghiệp dành ra để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ trên Facebook. Ngân sách có thể được thiết lập với một giới hạn cụ thể hoặc có thể linh hoạt không giới hạn, tùy thuộc vào mục tiêu và chiến lược quảng cáo.
Chi tiêu (Spent): Là tổng số tiền đã được chi ra cho các chiến dịch quảng cáo. Số tiền này sẽ được cập nhật thường xuyên, giúp người quảng cáo có thể theo dõi và điều chỉnh ngân sách một cách phù hợp.
Những thuật ngữ Facebook Ads mà Askany đã tổng hợp trên đây sẽ là công cụ đắc lực giúp bạn tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo của mình. Việc hiểu sâu về những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tránh xa những sai lầm có thể xảy ra. Để khám phá thêm về các dịch vụ quảng cáo Facebook chất lượng và mang lại kết quả tốt nhất, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia lâu năm kinh nghiệm trên Askany ngay bây giờ!