Rối loạn trầm cảm không chỉ là những cảm giác buồn bã thông thường mà chúng ta đôi khi gặp phải trong cuộc sống. Đây là một bệnh lý tâm thần nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng sâu sắc đến cảm xúc, suy nghĩ và cách bạn vận hành cuộc sống hàng ngày. Tình trạng này không phân biệt tuổi tác, giới tính hay nghề nghiệp. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiều hậu quả đáng tiếc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về rối loạn trầm cảm, nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả nhất.
Nếu cần hỗ trợ, hãy liên hệ tư vấn tâm lý online với các chuyên gia trên ứng dụng Askany nhé.
Rối loạn trầm cảm là gì?
Rối loạn trầm cảm là một chứng rối loạn tâm thần phổ biến đặc trưng bởi cảm giác buồn bã, mệt mỏi, mất hứng thú với các hoạt động hàng ngày, khó tập trung, rối loạn giấc ngủ và thay đổi khẩu vị. Những người mắc trầm cảm thường cảm thấy vô vọng, tội lỗi và có thể có ý nghĩ tự tử.
Rối loạn trầm cảm đặc trưng bởi sự ức chế toàn diện trên các mặt hoạt động tâm thần như ức chế cảm xúc, ức chế tư duy và ức chế vận động. Tình trạng này không chỉ làm giảm khả năng lao động và học tập mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tinh thần của người bệnh.
Tỷ lệ rối loạn trầm cảm trên toàn cầu dao động khoảng 3 – 5% dân số. Tại Việt Nam, theo nghiên cứu dịch tễ học từ Chương trình Quốc gia Chăm sóc Sức khỏe Tâm thần Cộng đồng, tỷ lệ này là 3,8% dân số, trong đó phụ nữ bị ảnh hưởng nhiều hơn nam giới với tỷ lệ 2:1. Đặc biệt, nhóm tuổi từ 25 – 44 là đối tượng có nguy cơ cao nhất mắc bệnh.
Nguyên nhân mắc rối loạn trầm cảm
Mặc dù căng thẳng và các sự kiện tiêu cực có thể là yếu tố khởi phát, nhưng nguyên nhân trầm cảm còn liên quan đến nhiều yếu tố khác như di truyền, mất cân bằng hóa học trong não và các bệnh lý nền.
Có hai dạng trầm cảm chính: trầm cảm nội sinh (do yếu tố bên trong cơ thể) và trầm cảm ngoại sinh (do tác động từ môi trường). Trầm cảm nội sinh thường có tính chất mãn tính và khó điều trị hơn. Ngoài ra, còn có nhiều dạng trầm cảm khác như trầm cảm sau sinh, trầm cảm mùa đông…
Phân biệt trầm cảm với việc buồn bã thông thường là điều rất quan trọng. Trầm cảm thường kéo dài hơn 2 tuần, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hàng ngày và đi kèm với các triệu chứng khác như mất ngủ, giảm cân, mệt mỏi, khó tập trung và suy nghĩ tiêu cực. Dưới đây là một số triệu chứng rối loạn trầm cảm chính được phân theo giai đoạn.
Các triệu chứng thường thấy của rối loạn trầm cảm
Rối loạn trầm cảm là một căn bệnh tâm thần phổ biến, gây ra nhiều triệu chứng đa dạng ảnh hưởng đến cả về mặt tâm lý và thể chất.
Giai đoạn khởi đầu
Ở giai đoạn ban đầu, người bệnh thường có các triệu chứng như:
- Mệt mỏi không rõ nguyên nhân, đau đầu, cảm giác khó chịu kéo dài.
- Rối loạn về giấc ngủ: Khó ngủ, hay tỉnh giấc giữa đêm.
- Khó tập trung, suy giảm hiệu suất công việc và học tập.
Các triệu chứng này dần trở nên nghiêm trọng nếu không được can thiệp kịp thời.
Giai đoạn toàn phát
Trong giai đoạn toàn phát, người bệnh xuất hiện các triệu chứng điển hình sau:
3 triệu chứng đặc trưng:
- Khí sắc trầm: Biểu hiện nét mặt buồn bã, trầm uất, cảm giác nặng nề.
- Giảm hứng thú: Mất sự quan tâm đến mọi người, các hoạt động yêu thích hoặc sinh hoạt xã hội.
- Giảm năng lượng: Mệt mỏi kéo dài, cảm giác không còn sức lực.
7 triệu chứng phổ biến khác:
- Suy giảm tập trung, khó chú ý.
- Mất lòng tin, cảm giác tự ti.
- Tự đổ lỗi, nghĩ mình không xứng đáng.
- Quan điểm bi quan về tương lai, nhìn đời u ám.
- Xuất hiện ý nghĩ hoặc hành vi tự hủy hoại.
- Rối loạn giấc ngủ: Khó ngủ hoặc ác mộng thường xuyên.
- Ăn uống thất thường: Chán ăn, sút cân nhanh chóng.
Ngoài ra, khi rối loạn trầm cảm nặng, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như:
- Rối loạn thần kinh thực vật: Run rẩy, tim đập nhanh.
- Xuất hiện triệu chứng loạn thần: Hoang tưởng, ảo giác.
Các triệu chứng này thường kéo dài ít nhất 02 tuần và cần được chẩn đoán, điều trị sớm để tránh hậu quả nghiêm trọng.
Định hướng chẩn đoán rối loạn trầm cảm
Rối loạn trầm cảm là một bệnh lý tâm thần phổ biến, có thể chia thành 4 mức độ khác nhau, mỗi mức độ đi kèm với các tiêu chuẩn chẩn đoán riêng biệt
Trầm cảm mức độ nhẹ
Khi ở mức độ này, người bệnh thường có:
- 2/3 triệu chứng đặc trưng như khí sắc trầm, mất hứng thú, hoặc giảm năng lượng.
- Ít nhất 3/7 triệu chứng phổ biến khác, bao gồm giảm tập trung, rối loạn giấc ngủ, hoặc cảm giác bi quan.
- Các triệu chứng phải kéo dài ít nhất 2 tuần.
Trầm cảm mức độ vừa
- Người bệnh mắc 2/3 triệu chứng đặc trưng.
- Ít nhất 2/7 triệu chứng phổ biến, chẳng hạn như chán ăn, tự ti, hoặc tự đổ lỗi.
- Triệu chứng kéo dài trong 2 tuần liên tục.
Trầm cảm mức độ nặng nhưng không có triệu chứng loạn thần
- Người bệnh xuất hiện 3/3 triệu chứng đặc trưng.
- Có tối thiểu 4/7 triệu chứng phổ biến, như rối loạn giấc ngủ, giảm năng lượng nghiêm trọng, hoặc ý tưởng tự sát.
- Không có dấu hiệu của triệu chứng loạn thần như hoang tưởng hay ảo giác.
- Triệu chứng kéo dài ít nhất 2 tuần, ảnh hưởng nặng nề đến sinh hoạt và công việc.
Trầm cảm mức độ nặng có triệu chứng loạn thần
- Người bệnh có đủ 3/3 triệu chứng đặc trưng.
- Kèm theo ít nhất 4/7 triệu chứng phổ biến.
- Xuất hiện các triệu chứng loạn thần như hoang tưởng, ảo giác, hoặc mất nhận thức thực tại.
- Triệu chứng kéo dài trên 2 tuần, đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp.
Nguyên tắc điều trị rối loạn trầm cảm cần nắm
- Phát hiện sớm và kịp thời
- Phân loại chi tiết: Nhẹ, vừa, nặng (có/không có triệu chứng loạn thần).
- Phân biệt trầm cảm nội sinh (liên quan đến sinh học não bộ) và trầm cảm ngoại sinh (do các yếu tố tâm lý hoặc bệnh lý cơ thể khác).
- Phát hiện sớm các triệu chứng loạn thần như hoang tưởng, ảo giác hoặc ý tưởng tự sát để có kế hoạch can thiệp khẩn cấp.
- Chỉ định thuốc chống trầm cảm phù hợp, chẳng hạn như: SSRI (thuốc ức chế tái hấp thu serotonin) cho triệu chứng nhẹ và vừa, TCA (thuốc chống trầm cảm ba vòng) cho trường hợp nặng hơn.
- Khi đạt hiệu quả, duy trì liều thuốc tối thiểu trong 6 tháng. Với trường hợp nặng, liệu trình có thể kéo dài hơn 1 năm.
- Kết hợp với các phương pháp hỗ trợ như liệu pháp tâm lý, thiền, hoặc tập thể dục thường xuyên để ngăn ngừa tái phát.
Phòng tránh rối loạn trầm cảm như thế nào?
Để giảm nguy cơ rối loạn trầm cảm, cần duy trì một phong cách sống lành mạnh với những biện pháp hiệu quả sau:
- Thói quen vận động thường xuyên: Kết hợp các hoạt động như đi bộ, chạy bộ, tập yoga hoặc tham gia các môn thể thao đồng đội.
- Chế độ dinh dưỡng khoa học: Đảm bảo bữa ăn cân đối với đầy đủ vitamin, khoáng chất từ rau xanh, hoa quả và protein.
- Học cách lắng nghe và chia sẻ để tăng sự kết nối, giảm cảm giác cô đơn.
- Cần biết cách quản lý thời gian hiệu quả, tránh làm việc quá sức.
- Áp dụng kỹ thuật thư giãn, thiền, hít thở sâu hoặc nghe nhạc nhẹ nhàng.
- Tránh để cảm xúc như tức giận, buồn bã, thất vọng lấn át trong thời gian dài.
- Cuối cùng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để có phác đồ điều trị phù hợp.
Nếu bạn hoặc người thân đang phải đối mặt với rối loạn trầm cảm, đừng ngần ngại tìm kiếm sự trợ giúp từ các chuyên gia tâm lý. Askany tự hào là nền tảng kết nối bạn với những chuyên gia giàu kinh nghiệm, sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn vượt qua giai đoạn khó khăn.