Hội chứng Stockholm là gì mà nhiều người vẫn nhắc đến khi nói về sự gắn bó kỳ lạ giữa nạn nhân và kẻ bắt cóc? Dù nghe tưởng chừng khó tin, nhưng hiện tượng tâm lý này đã xuất hiện trong nhiều vụ án thế kỷ, khiến giới khoa học và công chúng không ngừng tìm hiểu. Bài viết này, chuyên gia tâm lý tại Askany sẽ giúp bạn khám phá nguồn gốc, dấu hiệu và tác động của hội chứng Stockholm, từ đó hiểu rõ hơn về lý do vì sao con người đôi khi lại phát triển cảm xúc tích cực với người gây tổn thương mình.
Hội chứng Stockholm là gì?
Theo wikipedia, Hội chứng Stockholm là một tình trạng tâm lý phức tạp, trong đó nạn nhân của một vụ bắt cóc hoặc giam giữ bất hợp pháp hình thành mối quan hệ cảm xúc tích cực với kẻ đã bắt cóc mình. Điều này có thể bao gồm sự đồng cảm, tin tưởng, thậm chí là tình yêu.
Không chỉ việc bắt cóc, hội chứng Stockholm còn có thể xảy ra trong một số trường hợp như bị lạm dụng tình dục, bị bạo hành gia đình hoặc trong những mối quan hệ độc hại…
Đôi khi, người mắc hội chứng Stockholm còn tỏ ra khó chịu với những ai đang nỗ lực giải thoát họ khỏi tình huống nguy hiểm. Sự mâu thuẫn này chỉ xảy ra ở một số ít trường hợp con tin và cho đến nay, nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này vẫn là một bí ẩn chưa có lời giải đáp đối với các chuyên gia tâm lý.
Nguyên nhân gây ra hội chứng Stockholm là gì?
Một trong những nguyên nhân chính được đưa ra là sự phụ thuộc tuyệt đối của nạn nhân vào kẻ bắt cóc. Khi bị tước đoạt quyền tự do và sự an toàn, nạn nhân trở nên hoàn toàn dựa dẫm vào kẻ bắt cóc để đáp ứng những nhu cầu cơ bản nhất, chẳng hạn như thức ăn, nước uống, sự an toàn và thậm chí là sự sống. Điều này vô tình tạo ra một cảm giác nợ nần và sự gắn kết bất ngờ.
Bên cạnh đó, cơ chế phòng vệ tâm lý cũng là một nguyên do. Để đối phó với tình huống căng thẳng và nguy hiểm, nạn nhân có thể vô thức xây dựng một mối quan hệ với kẻ bắt cóc như một cách để bảo vệ bản thân. Họ có thể đồng cảm với kẻ bắt cóc, tìm kiếm những điểm chung và thậm chí biện minh cho hành vi của chúng.
Các yếu tố khác cũng có thể góp phần vào sự hình thành của hội chứng Stockholm, bao gồm:
- Môi trường giam giữ: Một môi trường giam giữ cô lập và hạn chế có thể tăng cường sự phụ thuộc và gắn kết giữa nạn nhân và kẻ bắt cóc.
- Tính cách của nạn nhân: Những người có tính cách dễ bị tổn thương hoặc có xu hướng phụ thuộc có thể dễ mắc phải hội chứng này hơn.
- Hành vi của kẻ bắt cóc: Nếu kẻ bắt cóc đối xử với nạn nhân một cách nhân đạo hoặc thể hiện sự quan tâm, điều này có thể tạo ra một cảm giác an toàn và tin tưởng.
Nguồn gốc lịch sử của Hội chứng Stockholm
Hội chứng Stockholm có thể đã tồn tại nhiều thập kỷ, thậm chí từ nhiều thế kỷ trước. Tuy nhiên, mãi đến năm 1973, nhà tâm thần học Nils Bejerot mới chính thức đặt tên cho hiện tượng này.
Cái tên “hội chứng Stockholm” xuất phát từ một vụ cướp ngân hàng tại Stockholm, Thụy Điển, khi hai người đàn ông giam giữ bốn con tin trong suốt 6 ngày. Sau khi được giải cứu, các con tin bất ngờ từ chối hợp tác với cảnh sát và chính quyền trong việc tố cáo kẻ bắt giữ mình.
Kể từ đó, các nhà tâm lý học và chuyên gia sức khỏe tâm thần đã sử dụng thuật ngữ hội chứng Stockholm để mô tả tình trạng con tin hình thành sự gắn bó về mặt cảm xúc hoặc tâm lý với người giam giữ họ. Mặc dù nổi tiếng nhưng hội chứng này vẫn chưa được công nhận chính thức trong các tài liệu như ICD hoặc DSM – hai tài liệu quan trọng mà các chuyên gia sức khỏe tâm thần thường tham khảo.
Điều kiện xảy ra hội chứng Stockholm
Hội chứng Stockholm xảy ra khi ba yếu tố chính xuất hiện:
- Mối quan hệ quyền lực cực kỳ bất bình đẳng giữa kẻ bắt giữ và con tin.
- Kẻ bắt giữ đe dọa tính mạng hoặc làm tổn hại con tin.
- Con tin không có lựa chọn nào khác ngoài việc tuân theo yêu cầu của kẻ bắt cóc.
Điều này khiến con tin cảm thấy không thể thoát khỏi tình huống và phải chấp nhận để tồn tại. Họ bị cô lập hoàn toàn, không có sự can thiệp từ bên ngoài, khiến tâm lý của họ bị ảnh hưởng sâu sắc.
Triệu chứng của Hội chứng Stockholm
Hội chứng Stockholm thể hiện qua ba triệu chứng chính:
- Nạn nhân phát triển cảm xúc tích cực với kẻ bắt cóc hoặc lạm dụng họ.
- Nạn nhân cảm thấy tiêu cực với cảnh sát hoặc bất kỳ ai cố gắng giúp đỡ họ thoát khỏi tình huống nguy hiểm.
- Nạn nhân đồng cảm với kẻ bắt cóc, tin rằng cả hai có mục tiêu và giá trị chung.
Hiện tượng này xảy ra khi con tin cảm thấy bị đe dọa nhưng cũng phụ thuộc vào kẻ bắt cóc để tồn tại. Nếu kẻ bắt cóc thể hiện lòng tốt, con tin có thể phát triển cảm xúc tích cực. Dần dần, nhận thức của họ về thủ phạm có thể thay đổi, dẫn đến sự sai lệch trong cách nhìn.
Một số trường hợp nổi tiếng của Hội chứng Stockholm
Một trong những ví dụ điển hình là câu chuyện của Patty Hearst, cháu gái của nhà xuất bản báo William Randolph Hearst. Vào năm 1974, cô bị bắt cóc bởi Quân đội Giải phóng Symbionese (SLA). Trong suốt thời gian bị giam cầm, Patty không chỉ từ bỏ gia đình mà còn thay tên đổi họ, gia nhập tổ chức SLA và tham gia vào các vụ cướp ngân hàng. Khi bị bắt, cô đã dùng hội chứng Stockholm để bào chữa, tuy nhiên, lập luận này không được chấp nhận và cô bị kết án 35 năm tù.
Một trường hợp khác gây chấn động là của Natascha Kampusch. Vào năm 1998, khi mới 10 tuổi, Natascha bị bắt cóc và giam giữ trong một căn phòng kín, tối tăm dưới lòng đất trong hơn 8 năm. Kẻ bắt cóc tên Wolfgang Přiklopil, đối xử với cô theo hai cách trái ngược: vừa thể hiện sự quan tâm, vừa đánh đập và đe dọa tính mạng cô. Sau khi Natascha trốn thoát thành công, Přiklopil cũng đã tự sát. Tuy nhiên Natascha rất đau buồn và không thể chấp nhận cái chết này - đây chính là điều khiến dư luận không khỏi bất ngờ trước sự phản ứng đầy mâu thuẫn của cô.
Mary McElroy, một phụ nữ 25 tuổi, cũng là nạn nhân của hội chứng này. Vào năm 1933, cô bị bốn người đàn ông bắt cóc và giam giữ trong một trang trại hoang vắng. Trong suốt thời gian bị giam, những kẻ bắt cóc đe dọa và yêu cầu gia đình cô trả tiền chuộc. Tuy nhiên, khi được thả tự do, Mary không chỉ từ chối tiết lộ tên những kẻ bắt cóc mà còn bày tỏ sự cảm thông với họ trong suốt phiên tòa.
Hội chứng Stockholm trong xã hội hiện đại
Mặc dù hội chứng Stockholm thường được liên kết với các vụ bắt cóc, giam giữ hoặc lạm dụng, hiện tượng này cũng có thể phát sinh từ nhiều tình huống và mối quan hệ khác nhau, bao gồm:
- Mối quan hệ bị lạm dụng: Nghiên cứu cho thấy những người bị lạm dụng, dù là tình dục, thể chất hay cảm xúc, có thể phát triển cảm giác gắn bó với kẻ bạo hành của mình. Lạm dụng kéo dài, kể cả loạn luân, có thể khiến nạn nhân dần hình thành cảm xúc tích cực hoặc thậm chí sự thông cảm với người đã lạm dụng họ.
- Lạm dụng trẻ em: Trong những trường hợp lạm dụng trẻ em, kẻ bạo hành thường xuyên đe dọa nạn nhân bằng bạo lực, thậm chí có thể đe dọa tính mạng của trẻ. Để tránh khiến kẻ bạo hành nổi giận, trẻ em có thể cảm thấy cần phải tuân thủ các yêu cầu. Đôi khi, kẻ bạo hành cũng có thể thể hiện lòng tốt, khiến trẻ cảm thấy bối rối và không nhận thức được tính chất tiêu cực của mối quan hệ.
- Buôn bán phụ nữ và trẻ em: Những nạn nhân bị buôn bán thường phải phụ thuộc vào kẻ lạm dụng để đáp ứng các nhu cầu cơ bản như thực phẩm và nước uống. Khi kẻ bạo hành cung cấp những điều này, nạn nhân có thể phát triển cảm giác gắn bó và lòng tin với chúng. Đồng thời, nạn nhân có thể từ chối hợp tác với cảnh sát vì sợ bị trả thù hoặc tin rằng việc bảo vệ kẻ lạm dụng sẽ bảo vệ chính họ.
- Huấn luyện thể thao: Mặc dù tham gia thể thao có thể là một cách tuyệt vời để phát triển kỹ năng và xây dựng các mối quan hệ, nhưng một số mối quan hệ huấn luyện có thể trở nên tiêu cực. Các phương pháp huấn luyện khắc nghiệt đôi khi có thể tiến đến lạm dụng. Vận động viên có thể tự thuyết phục mình rằng hành vi của huấn luyện viên là vì lợi ích của họ, và theo một nghiên cứu năm 2018, điều này có thể dần dần dẫn đến việc phát triển hội chứng Stockholm trong mối quan hệ huấn luyện.
Điều trị hội chứng Stockholm
Hội chứng Stockholm không được công nhận là một chứng rối loạn tâm lý chính thức, do đó không có phương pháp điều trị tiêu chuẩn. Tuy nhiên, các phương pháp điều trị tương tự như rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD) có thể được áp dụng.
Tâm lý trị liệu là một trong những phương pháp chính được sử dụng để giúp nạn nhân xử lý những cảm xúc tiêu cực và thiết lập lại cuộc sống. Qua các buổi trị liệu, nạn nhân có thể:
- Hiểu rõ những gì đã xảy ra và những cảm xúc mà họ đã trải qua.
- Thấu hiểu lý do tại sao họ lại phát triển tình cảm với kẻ bắt cóc.
- Học cách đối phó với những cảm xúc khó khăn như lo lắng, trầm cảm, và cảm giác tội lỗi.
- Xây dựng lại các mối quan hệ xã hội và tìm lại niềm tin vào người khác.
Ngoài ra, thuốc cũng có thể được sử dụng để giảm nhẹ các triệu chứng như mất ngủ, lo âu và trầm cảm. Vai trò của gia đình và bạn bè cũng rất quan trọng trong quá trình hồi phục. Sự hỗ trợ và thông cảm từ những người thân yêu có thể giúp nạn nhân cảm thấy an toàn và được yêu thương.
Quá trình hồi phục từ hội chứng Stockholm có thể mất nhiều thời gian và công sức. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ thích hợp, nạn nhân có thể dần dần vượt qua những khó khăn và tìm lại cuộc sống bình thường.
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ nhất về Hội chứng stockholm. Nếu bạn hoặc người thân đang trải qua những hội chứng tâm lý không thể tự giải quyết được, hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia tâm lý trên Askany để được chẩn đoán và điều trị hiệu quả nhất.